Có 2 kết quả:

个头儿 gè tóur ㄍㄜˋ 個頭兒 gè tóur ㄍㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) size
(2) height
(3) stature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) size
(2) height
(3) stature

Bình luận 0